Có 2 kết quả:

擦写 cā xiě ㄘㄚ ㄒㄧㄝˇ擦寫 cā xiě ㄘㄚ ㄒㄧㄝˇ

1/2

Từ điển phổ thông

tẩy đi, xoá đi

Từ điển Trung-Anh

to erase

Từ điển phổ thông

tẩy đi, xoá đi

Từ điển Trung-Anh

to erase